Formosa da Serra Negra
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Maranhense |
• Tổng cộng | 16.458 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Alto Mearim e Grajaú |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,18/km2 (10,8/mi2) |
Formosa da Serra Negra
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Maranhense |
• Tổng cộng | 16.458 |
Mã điện thoại | 99 |
Tiểu vùng | Alto Mearim e Grajaú |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,18/km2 (10,8/mi2) |
Thực đơn
Formosa da Serra NegraLiên quan
Formosa Formosa thuộc Hà Lan Formosa thuộc Tây Ban Nha Formosa do Oeste Formosa do Rio Preto Formosamyna Formoso, Kansas Formoso Formostenus flavorbitalis Formostenus cotabatensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Formosa da Serra Negra http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...